Văn hóa của Nhật Bản rất khác với văn hóa Việt Nam, do đó, cách thức phỏng vấn tuyển dụng cũng có nhiều yêu cầu hơn. Do đó, nếu đang lập kế hoạch phỏng vấn đi Nhật làm việc, bạn đừng bỏ lỡ kinh nghiệm hữu ích dưới đây.

Nhiều người khi đang lập kế hoạch đi Nhật Bản làm việc đều rất bối rối bởi chưa từng nói chuyện hoặc làm việc với người Nhật. Vậy làm thế nào để buổi phỏng vấn đi Nhật làm việc diễn ra trơn tru nhất? Cách thức phỏng vấn của người Nhật có khác người Việt không ? Và làm sao để lọt vào mắt xanh của các nhà tuyển dụng Nhật Bản. Dưới đây là những chia sẻ chi tiết nhất của Nhật Huy Khang về cách phỏng vấn đi Nhật làm việc.

Cách thức phỏng vấn của Nhật Bản có khác biệt đôi chút so với Việt Nam

Cách thức phỏng vấn của Nhật Bản có khác biệt đôi chút so với Việt Nam

1. Cần phải làm gì khi phỏng vấn đi Nhật làm việc?

Thông thường, trình tự của một buổi phỏng vấn đi Nhật làm việc sẽ diễn ra như sau: ứng viên vào phòng phỏng vấn, giới thiệu bản thân, nhà tuyển dụng đặt câu hỏi cho ứng viên và ứng viên đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng. 

1.1 Những điều cần làm khi vào phòng phỏng vấn

Để tạo ấn tượng tốt đẹp với nhà tuyển dụng, các ứng viên phỏng vấn đi Nhật làm việc cần lưu ý điều chỉnh tác phong ngay khi bước vào phòng phỏng vấn.

Theo văn hóa Nhật Bản, trước khi bước vào phòng phỏng vấn đơn hàng, ứng viên phải gõ cửa phòng 2 lần. Đây là phép lịch sự tối thiểu, thể hiện sự tôn trọng đối với nhà tuyển dụng. Mặc dù ở Việt Nam cũng có quy tắc gõ cửa trước khi vào phòng nhưng không quy định cụ thể gõ mấy lần.

Khi nhà tuyển dụng nói “Vâng, xin mời vào” (はい、どうぞ: hai, douzo), ứng viên mới có thể mở cửa phòng. Lúc này, bạn hãy đáp lại “Tôi xin phép ạ” (しつれいします: shitsureshimasu).

Sau khi vào phòng phỏng vấn, ứng viên hãy đóng cửa nhẹ nhàng và giới thiệu tên mình “Tôi tên là Nguyễn Văn A. Rất mong nhận được sự giúp đỡ” (わたしは Nguyen Van A です。どうぞ、よろしくおねがいします: watashi wa Nguyen Van A desu. Douzo, yoroshiku onegaishimasu).

Khi nhà tuyển dụng mời ngồi, bạn nên nói “Tôi xin phép ạ” (しつれいします: shitsureshimasu) trước khi ngồi xuống.

Ứng viên phải lưu ý tác phong ngay khi gõ cửa bước vào phòng phỏng vấn

Ứng viên phải lưu ý tác phong ngay khi gõ cửa bước vào phòng phỏng vấn

1.2 Một số cách giới thiệu bản thân

Khi phỏng vấn đi Nhật làm việc, một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật sẽ gồm giới thiệu tên, tuổi, quê, quán, trình độ học vấn. Lưu ý, trước khi giới thiệu, ứng viên nên nói “ Rất vui khi được gặp bạn” (はじめまして : Hajimemashite).

  • Cách giới thiệu tên :

Tôi tên là Nguyen Van A (私は Nguyen Van A です : Watashi wa Nguyen Van A desu).

  • Cách giới thiệu tuổi :

Hiện tại, tôi 22 tuổi (年齢は21歳です/22歳です : Nenrei wa 22 sai desu).

  • Cách giới thiệu nơi sống, quê quán :

Tôi đến từ Hà Nội (ハノイからきました : Hanoi kara kimashita)

Tôi đang sống ở Hà Nội (ハノイに住んでいます : Hanoi ni sundeimasu)

  • Cách giới thiệu trình độ học vấn :

Tôi là sinh viên đại học Ngoại thương (貿易大学の学生で : boekidaigaku no gakusei desu).

Tôi học trường đại học Ngoại thương (貿易大学で勉強しています : boekidaigaku de benkyoushiteimasu).

Tôi tốt nghiệp đại học Ngoại thương (貿易大学を卒業しました : boekidaigaku wo sotsugyoushimashita).

  • Cách giới thiệu nghề nghiệp :

Tôi là kỹ sư (私はエンジニアです : Watashi wa enjinia desu).

Khi giới thiệu bản thân với nhà tuyển dụng cần trình bày tên, tuổi, nơi sống, học vấn và nghề nghiệp

Khi giới thiệu bản thân với nhà tuyển dụng cần trình bày tên, tuổi, nơi sống, học vấn và nghề nghiệp

1.3 Những lưu ý khi phỏng vấn đi Nhật làm việc

Sau khi giới thiệu bản thân, nhà tuyển dụng sẽ đưa ra một vài câu hỏi để khai thác thêm thông tin. Do đó, nếu muốn tạo thiện cảm, tránh mất điểm trước những nhà tuyển dụng khi phỏng vấn đi Nhật làm việc, ứng viên nên lưu ý một số điểm sau:

  • Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao những ứng viên giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách to, rõ ràng và tự tin. Bên cạnh đó, hãy luôn thể hiện mình là một người vui vẻ, hòa đồng và có thái độ tích cực.
  • Trong quá trình phỏng vấn đi Nhật làm việc, ứng viên hãy bình tĩnh, tự tin và nhìn thẳng vào nhà tuyển dụng để trả lời. Đồng thời, bạn hãy thể hiện thái độ đúng mực, chú ý lắng nghe đúng câu hỏi và trả lời trôi chảy.
  • Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao câu trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm. Do đó, ứng viên không nên trả lời lan man, để tránh làm người nghe mệt mỏi và khiến mình bị mất điểm.
  • Ứng viên phải trả lời đúng theo như những nội dung đã ghi trong CV (nếu có). Chi tiết này sẽ thể hiện bạn là người trung thực. Ngược lại, nếu trả lời khác với những gì đã viết trong CV, nhà tuyển dụng sẽ cho rằng bạn là người nói dối. Điều này sẽ ảnh hưởng tới khả năng đỗ phỏng vấn của bạn.
  • Người Nhật rất chú trọng lễ nghi và để ý đến tác phong đi đứng. Do đó, trong vòng phỏng vấn hãy ngồi thẳng lưng, ngay ngắn, tránh cợt nhả và không nghiêm túc.

Ứng viên phải ngồi ngay ngắn và thể hiện thái độ nghiêm túc trong buổi phỏng vấn

Ứng viên phải ngồi ngay ngắn và thể hiện thái độ nghiêm túc trong buổi phỏng vấn

2. Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn đi Nhật làm việc

Trong khi phỏng vấn đi Nhật làm việc, ngoài giới thiệu bản thân, bạn sẽ phải trả lời một số câu hỏi của nhà tuyển dụng. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp nhất mà bạn nên biết để đối đáp trôi chảy, tự tin.

2.1. Công việc hiện nay của bạn là gì?

(現在の仕事は何ですか ?: Genzai noshigoto ha nandesuka)

Với câu hỏi này, hãy trả lời đúng công việc hiện tại đang làm. Trong trường hợp chưa có việc, ứng viên có thể trả lời đang phụ giúp gia đình làm nông nghiệp. Cụ thể :

  • Cách trả lời 1: Tôi đang làm việc ở xưởng hàn gần nhà (家の近くに溶接の工場で働いています : Ie no chikaku ni yosetsu no kojo de hataraiteimasu).
  • Cách trả lời 2 : Tôi đang phụ giúp bố mẹ làm nông nghiệp (両親の農業に手伝っています: Ryoshin no nogyo ni tetsudatteimasu).

2.2. Công việc hiện tại có làm thêm giờ không?

(残業が有りますか: Zangyō ga arimasu ka)

Cách trả lời : Một ngày tôi phải làm thêm khoảng 1-2 tiếng (1日に1時間、2時間ぐらい残業があります: Ichinichi ni 1jikan, 2jikanngurai zangyo ga arimasu).

2.3. Lương tháng của bạn là bao nhiêu?

(一ヶ月の給料はいくら貰いますか?/ikkagetsu no kyuryo ha ikura moraimasuka)

Cách trả lời : Một tháng tôi nhận được khoảng 3 triệu đồng (一ヶ月に1万5千円ぐらい貰います : Ikkagetsu ni ichiman gosenen gurai moraimasu).

2.4. Mục đích đến Nhật của bạn là gì?

(日本に行く目的は何ですか?: Nihon ni iku mokuteku wa nan desuka?)

Đây là một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi phỏng vấn đi Nhật làm việc. Người Nhật đánh giá rất cao những người siêng năng và ham học hỏi. Do đó, bạn nên trả lời như sau :

Mục đích đi Nhật của tôi là để kiếm tiền, học hỏi cách làm việc và học tiếng Nhật (私の日本に行く目的はお金を稼ぐ事とともに日本人の働き方と日本語を学びたいです:nWatashi no nihon ni ikumokuteki ha okane wo kasegukoto totomoni nihonjin no hatarakikata to nihongo wo manabitai desu).

Hãy trình bày thẳng thắn về mục tiêu đi Nhật của bạn

Hãy trình bày thẳng thắn về mục tiêu đi Nhật của bạn

2.5. Bạn biết gì về đất nước Nhật Bản?

(日本のことについて、何を知っていますか?/Nihon no koto ni tsuite nani ga shitteimasuka)

Cách trả lời : Qua TV và sách báo, tôi được biết Nhật Bản là đất nước đẹp nổi tiếng với hoa anh đào và núi Phú Sĩ… (新聞とテレビを通じて桜と富士山がとても有名な国だと知りました: Shinbun to terebi wo tsujite sakura to hujisan ga totemo yumeinakuni dato shirimashita)

2.6. Bạn có người thân hay bạn bè hiện đang sống tại Nhật Bản không?

(日本に友達とか、親戚がいますか?: nihon ni tomodachi toka shinseki ga imasuka)

Với câu hỏi này, bạn nên trả lời rõ ràng mối quan hệ của người đó với bạn, hiện tại họ đang sinh sống và làm công việc gì, ở đâu trên đất nước Nhật.

  • Cách trả lời 1 : Tôi không có ạ. (いいえ、いないです: Iie, inai desu)
  • Cách trả lời 2 : Tôi có em họ hiện là thực tập sinh, đang làm công nhân hàn ở tỉnh Shiga (従兄弟がいます。実習生として滋賀県で溶接仕事をしています : Itoko ga imasu. Jisshusei toshite shigaken de yosetsu shigoto wo shiteimasu).

2.7. Số tiền tiết kiệm sau 3 năm làm việc tại Nhật, khi về Việt Nam bạn sẽ dùng để làm gì?

(3年間日本で貯めたお金で帰国してから何をしたいですか: Sannenkan nihonnde tametaokane de kikokushitekara nani wo shitai desuka)

Cách trả lời: Tôi sẽ đưa một phần tiền cho gia đình, số tiền còn lại để xây dựng xưởng gia công cơ khí (一部、家族にあげたいです。残りのお金は機械加工工場を作りたいです: Ichibu, kazoku ni agetai desu. Nokori no okane ha kikaikakoukoujou wo tsukuritai desu).

2.8. Bạn có chấp nhận đi Nhật suốt 3 năm mà không được về thăm gia đình không?

(もし、日本へ行ったらずっと三年間ベトナムへ帰れないですが大丈夫ですか: Moshi nihon he ittara zutto sannenkan betonamu he kaerenai desuga daijobu desuka).

Cách trả lời: Tôi chấp nhận, hàng ngày tôi có thể gọi video nên không vấn đề gì ạ. (はい、大丈夫です。毎日、ビデオ電話を見られますので、大丈夫です: Hai, daijobu desu. Mainichi , bideodenwa wo miraremasu node daijobu desu).

Người lao động có thể gọi video thường xuyên về cho gia đình

Người lao động có thể gọi video thường xuyên về cho gia đình

Trên đây là kinh nghiệm phỏng vấn đi Nhật làm việc chắc chắn đỗ 100%. Hy vọng qua chia sẻ trên đây của Nhật Huy Khang, bạn hiểu rõ cách thức phỏng vấn đơn hàng đi Nhật và biết thêm được các mẫu câu tiếng Nhật hữu dụng để trả lời trôi chảy hơn.

Nhập email của bạn vào đây để nhận bản tin về các chương trình hội thảo, các thông tin, kinh nghiệm sống, văn hóa nhật bản từ Nhật Huy Khang.